単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,399 29,630 29,750 27,313 31,033
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,593 1,295 1,426 1,225 1,445
Doanh thu thuần 27,806 28,335 28,324 26,089 29,588
Giá vốn hàng bán 19,878 21,446 20,695 18,816 21,103
Lợi nhuận gộp 7,928 6,889 7,629 7,272 8,486
Doanh thu hoạt động tài chính 11 19 10,213 2 102
Chi phí tài chính 1,228 1,095 1,424 787 980
Trong đó: Chi phí lãi vay 370 336 293 270 278
Chi phí bán hàng 1,937 873 2,439 1,239 1,678
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,606 3,076 3,009 3,877 4,146
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,167 1,864 10,970 1,370 1,783
Thu nhập khác 1,239 809 1,434 804 1,158
Chi phí khác 736 249 -827 327
Lợi nhuận khác 503 560 2,261 804 831
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,671 2,424 13,231 2,175 2,614
Chi phí thuế TNDN hiện hành 520 485 2,931 435 476
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 53 0 -223 83
Chi phí thuế TNDN 573 485 2,709 435 559
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,098 1,939 10,522 1,740 2,055
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,098 1,939 10,522 1,740 2,055
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)