単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 131,030 336,040 315,427 204,850 -7,154
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -63,363 -178,868 -194,258 -120,126 6,030
3. Tiền chi trả cho người lao động -19,410 -12,715 -16,966 -15,041
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,159 -875 -4,418 -3,782
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,436 12,382 16,732 10,769 -30,230
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -63,406 -84,707 -120,918 -69,749
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,871 71,256 -4,401 6,922 -1,648
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -787 -2,428 -1,207 -2,596 20,967
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 177 0 0 0 23
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -15,000 -15,356 -3,202
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 10,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -18,247 -3,000 -18,549
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 245 8,602 2,652 15,663
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 698 1,121 1,213 1,281 634
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 333 -10,952 -15,342 -19,557 342
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 20,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 -20,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,626 -3,453 -23
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -7,626 -3,453 -23
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,539 52,678 -23,196 -12,659 -29,888
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 86,803 73,265 125,942 102,746 44,120
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73,265 125,942 102,746 92,425 14,232