Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
355,252
|
405,740
|
468,516
|
440,299
|
324,848
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
355,252
|
405,740
|
468,516
|
440,299
|
324,848
|
Giá vốn hàng bán
|
275,167
|
310,114
|
351,980
|
356,652
|
256,908
|
Lợi nhuận gộp
|
80,086
|
95,626
|
116,536
|
83,647
|
67,940
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,387
|
2,556
|
2,203
|
1,848
|
1,211
|
Chi phí tài chính
|
3,369
|
3,243
|
3,075
|
2,736
|
3,622
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,369
|
3,214
|
3,075
|
2,735
|
3,535
|
Chi phí bán hàng
|
33,596
|
40,770
|
50,470
|
36,251
|
35,084
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,231
|
14,834
|
14,901
|
24,032
|
8,993
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,307
|
39,346
|
50,292
|
22,517
|
21,461
|
Thu nhập khác
|
288
|
127
|
104
|
3,155
|
369
|
Chi phí khác
|
264
|
557
|
168
|
333
|
69
|
Lợi nhuận khác
|
25
|
-430
|
-64
|
2,822
|
300
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
32
|
12
|
0
|
41
|
9
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,332
|
38,916
|
50,229
|
25,339
|
21,761
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,653
|
7,445
|
9,951
|
4,491
|
3,859
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
43
|
440
|
1,155
|
-169
|
-28
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,696
|
7,886
|
11,106
|
4,322
|
3,831
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,636
|
31,030
|
39,123
|
21,017
|
17,929
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
449
|
671
|
509
|
552
|
372
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,187
|
30,359
|
38,614
|
20,465
|
17,557
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|