単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 355,252 405,740 468,516 440,299 324,848
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 355,252 405,740 468,516 440,299 324,848
Giá vốn hàng bán 275,167 310,114 351,980 356,652 256,908
Lợi nhuận gộp 80,086 95,626 116,536 83,647 67,940
Doanh thu hoạt động tài chính 2,387 2,556 2,203 1,848 1,211
Chi phí tài chính 3,369 3,243 3,075 2,736 3,622
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,369 3,214 3,075 2,735 3,535
Chi phí bán hàng 33,596 40,770 50,470 36,251 35,084
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,231 14,834 14,901 24,032 8,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 37,307 39,346 50,292 22,517 21,461
Thu nhập khác 288 127 104 3,155 369
Chi phí khác 264 557 168 333 69
Lợi nhuận khác 25 -430 -64 2,822 300
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 32 12 0 41 9
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,332 38,916 50,229 25,339 21,761
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,653 7,445 9,951 4,491 3,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 43 440 1,155 -169 -28
Chi phí thuế TNDN 6,696 7,886 11,106 4,322 3,831
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,636 31,030 39,123 21,017 17,929
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 449 671 509 552 372
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,187 30,359 38,614 20,465 17,557
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)