単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,215 28,401 7,471 0 999
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,215 28,401 7,471 0 999
Giá vốn hàng bán 2,529 27,479 6,489 195 1,110
Lợi nhuận gộp -315 922 982 -195 -111
Doanh thu hoạt động tài chính 1 183 0 1 1
Chi phí tài chính 404 381 185 739 82
Trong đó: Chi phí lãi vay 404 381 185 739 82
Chi phí bán hàng 22 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,494 4,331 844 1,286 687
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,234 -3,982 -46 -2,220 -728
Thu nhập khác 6 33,481 0
Chi phí khác 79 1 32,027 0
Lợi nhuận khác -79 6 1,455 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -375 0 0 150
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,234 -4,062 -41 -765 -728
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 465 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 465 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,234 -4,062 -41 -1,230 -728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -148 -15 131 -113 -1,666
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,086 -4,047 -172 -1,117 938
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)