Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,629
|
15,977
|
62,893
|
21,748
|
45,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
26,629
|
15,977
|
62,893
|
21,748
|
45,791
|
Giá vốn hàng bán
|
21,640
|
15,268
|
59,428
|
19,541
|
41,831
|
Lợi nhuận gộp
|
4,988
|
709
|
3,466
|
2,208
|
3,960
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
452
|
447
|
452
|
453
|
477
|
Chi phí tài chính
|
807
|
639
|
1,044
|
910
|
1,015
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
807
|
639
|
1,044
|
910
|
1,015
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,667
|
1,094
|
2,194
|
2,732
|
2,871
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33
|
-577
|
680
|
-982
|
551
|
Thu nhập khác
|
93
|
0
|
0
|
0
|
1,165
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
11
|
36
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
92
|
-1
|
-11
|
-36
|
1,079
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
59
|
-578
|
669
|
-1,018
|
1,630
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
273
|
0
|
70
|
|
13
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
273
|
0
|
70
|
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-214
|
-578
|
599
|
-1,018
|
1,618
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-214
|
-578
|
599
|
-1,018
|
1,618
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|