株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 770,049 | 51.00% | 31/12/2019 | |
Phạm Quang Vinh | Phó Giám đốc | 11,194 | 0.74% | 31/12/2020 |
Trần Anh Nguyên | Thành viên Ban kiểm soát | 10,896 | 0.72% | 31/12/2020 |
Trần Anh Dung | 9,996 | 0.66% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Văn Dũng | Thành viên HĐQT | 8,192 | 0.54% | 31/12/2020 |
Ma Ngọc Yên | 6,990 | 0.46% | 31/12/2019 | |
Đới Văn Tráng | 5,817 | 0.39% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Thị Nhung | Trưởng ban kiếm soát | 5,194 | 0.34% | 31/12/2020 |
Phạm Thị Thanh Thúy | 3,000 | 0.20% | 31/12/2020 | |
Trịnh Thị Thúy Hiệp | 2,300 | 0.15% | 31/12/2020 | |
Vũ Đình Tuân | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Đậu Văn Long | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 29/06/2021 |
Đặng Minh Tiến | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 29/06/2021 |
Đỗ Hồng Sơn | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 29/06/2021 |
Trần Thị Kim Thoa | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 29/06/2021 |
Nguyễn Đức Toán | 0 | 0.00% | 15/11/2016 | |
Lê Thị Phương Thảo | 0 | 0.00% | 15/11/2016 | |
Ngô Trường Giang | 0 | 0.00% | 15/11/2016 | |
Nguyễn Dương Thục | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 29/06/2021 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 0 | 0.00% | 29/06/2021 |