単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 600 600 600 600 600
Chi phí tài chính 1,227 1,548 1,549 141 1,130
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 159 165 158 794 172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -785 -1,113 -1,107 -335 -702
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 103 103 103 103 103
Lợi nhuận khác -103 -103 -103 -103 -103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -889 -1,216 -1,210 -438 -805
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -889 -1,216 -1,210 -438 -805
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -889 -1,216 -1,210 -438 -805
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)