TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
648,597
|
705,400
|
791,732
|
2,496,321
|
1,888,828
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,359
|
16,911
|
4,603
|
1,038,024
|
50,545
|
1. Tiền
|
1,359
|
16,911
|
4,603
|
1,038,024
|
50,545
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
82,767
|
119,767
|
119,767
|
82,767
|
183,649
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
329,955
|
346,883
|
387,279
|
830,781
|
817,543
|
1. Phải thu khách hàng
|
401,703
|
421,709
|
454,024
|
661,219
|
522,220
|
2. Trả trước cho người bán
|
5
|
5
|
74
|
233,152
|
363,873
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,350
|
1,272
|
9,284
|
14,053
|
9,093
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-76,103
|
-76,103
|
-76,103
|
-77,643
|
-77,643
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
230,972
|
220,696
|
273,347
|
520,564
|
774,346
|
1. Hàng tồn kho
|
231,472
|
221,197
|
273,847
|
521,065
|
774,847
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,545
|
1,144
|
6,736
|
24,185
|
62,745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29,491
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,190
|
789
|
6,381
|
23,830
|
31,098
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
355
|
355
|
355
|
355
|
2,157
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
217,621
|
213,138
|
208,660
|
1,516,647
|
1,467,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
22,722
|
22,538
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
22,722
|
22,538
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
217,621
|
213,138
|
208,660
|
1,429,088
|
1,392,546
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217,621
|
213,138
|
208,660
|
1,428,602
|
1,391,553
|
- Nguyên giá
|
521,746
|
521,746
|
521,746
|
2,738,158
|
2,737,353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304,125
|
-308,608
|
-313,086
|
-1,309,556
|
-1,345,800
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
487
|
993
|
- Nguyên giá
|
159
|
159
|
159
|
2,508
|
3,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159
|
-159
|
-159
|
-2,022
|
-2,080
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
64,837
|
52,120
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
64,837
|
52,120
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
866,218
|
918,539
|
1,000,392
|
4,012,968
|
3,356,033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
722,981
|
776,715
|
861,343
|
3,476,555
|
2,815,781
|
I. Nợ ngắn hạn
|
714,986
|
776,715
|
861,343
|
2,926,078
|
1,664,531
|
1. Vay và nợ ngắn
|
145,851
|
143,955
|
143,994
|
1,355,244
|
831,053
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
553,660
|
557,714
|
680,009
|
601,956
|
766,824
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
22,591
|
0
|
14,348
|
377
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,656
|
2,791
|
6. Phải trả người lao động
|
140
|
123
|
114
|
15,083
|
16,001
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
28,823
|
40,634
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,224
|
52,220
|
37,114
|
907,856
|
6,741
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,995
|
0
|
0
|
550,477
|
1,151,250
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
7,995
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
10,477
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
540,000
|
1,151,250
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
143,238
|
141,824
|
139,049
|
536,413
|
540,251
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
143,238
|
141,824
|
139,049
|
536,413
|
540,251
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46,762
|
-48,176
|
-50,951
|
346,413
|
350,251
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111
|
111
|
111
|
111
|
111
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
866,218
|
918,539
|
1,000,392
|
4,012,968
|
3,356,033
|