Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,388
|
35,432
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,313
|
Doanh thu thuần
|
13,388
|
34,119
|
Giá vốn hàng bán
|
10,050
|
27,119
|
Lợi nhuận gộp
|
3,338
|
7,000
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
31
|
Chi phí tài chính
|
854
|
1,064
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
848
|
1,064
|
Chi phí bán hàng
|
997
|
1,137
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,269
|
2,094
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
229
|
2,736
|
Thu nhập khác
|
127
|
41
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
127
|
41
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
357
|
2,777
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45
|
1,402
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
45
|
1,402
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
312
|
1,375
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
312
|
1,375
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|