I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
724
|
148
|
833
|
8,236
|
594
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,739
|
7,876
|
8,843
|
4,237
|
446
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,467
|
8,822
|
8,723
|
7,691
|
446
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,838
|
-1,068
|
50
|
50
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
98
|
39
|
-3,505
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
109
|
24
|
31
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,463
|
8,024
|
9,676
|
12,473
|
1,039
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41,521
|
-6,754
|
-45,598
|
-20,469
|
-67,987
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,592
|
-9,808
|
-10,420
|
33,765
|
62,385
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,540
|
-2,776
|
38,882
|
-28,281
|
4
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,078
|
165
|
46
|
48
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-19
|
-31
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-91
|
-1,514
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-133
|
0
|
-803
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,797
|
-11,167
|
-8,248
|
-2,555
|
-6,073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76
|
-190
|
0
|
-202
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
118
|
40
|
310
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
3,501
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40,076
|
-72
|
40
|
3,609
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
12,000
|
5,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,505
|
3,490
|
4,830
|
7,531
|
2,217
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,000
|
-2,200
|
-1,880
|
-7,531
|
-1,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
505
|
13,290
|
7,950
|
0
|
1,217
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-774
|
2,051
|
-257
|
1,054
|
-4,945
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,826
|
7,052
|
9,103
|
8,845
|
9,899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,052
|
9,103
|
8,845
|
9,899
|
4,954
|