I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,248
|
6,008
|
4,562
|
9,896
|
8,097
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,876
|
2,403
|
3,808
|
3,101
|
4,553
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,250
|
4,696
|
4,721
|
4,425
|
6,086
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,374
|
-2,293
|
-913
|
-1,783
|
-1,788
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
458
|
254
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,124
|
8,411
|
8,370
|
12,997
|
12,650
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,953
|
-4,775
|
-1,917
|
2,565
|
5,131
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3
|
-2,607
|
738
|
-3,800
|
1,294
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,329
|
5,423
|
-2,901
|
17,943
|
-976
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
338
|
-39
|
-152
|
-563
|
275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
-441
|
-271
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-933
|
-1,193
|
-863
|
-1,965
|
-2,166
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-536
|
-169
|
-405
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,902
|
5,220
|
2,739
|
26,568
|
15,531
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-307
|
-10,232
|
-8,344
|
-28,975
|
-2,376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,000
|
|
0
|
-30,000
|
-4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
|
24,000
|
22,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,096
|
2,470
|
1,203
|
1,749
|
1,831
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,211
|
-7,763
|
16,859
|
-35,225
|
-4,545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-76
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
7,633
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
-1,039
|
-6,594
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,710
|
-2,562
|
-2,565
|
-2,565
|
-6,841
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,786
|
-2,562
|
-2,565
|
4,028
|
-13,435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,095
|
-5,105
|
17,032
|
-4,629
|
-2,449
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,965
|
16,870
|
11,765
|
28,797
|
24,168
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,870
|
11,765
|
28,797
|
24,168
|
21,720
|