単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,975 155,357 122,040 159,223 210,076
Các khoản giảm trừ doanh thu 434 336 878 1,949 12
Doanh thu thuần 191,541 155,021 121,163 157,274 210,064
Giá vốn hàng bán 173,682 143,518 112,856 122,471 175,982
Lợi nhuận gộp 17,859 11,503 8,307 34,802 34,081
Doanh thu hoạt động tài chính 1,338 2,321 887 3,231 1,581
Chi phí tài chính 3,687 9,066 4,272 3,897 2,701
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,158 3,391 3,627 3,427 2,629
Chi phí bán hàng 21,791 17,635 14,507 19,793 19,358
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,780 5,144 5,760 5,294 4,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,061 -18,020 -15,345 9,050 8,614
Thu nhập khác 2,851 4,141 2,742 4,253 2,647
Chi phí khác 1,175 479 326 469 1,063
Lợi nhuận khác 1,677 3,662 2,415 3,783 1,584
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,384 -14,358 -12,930 12,833 10,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,384 -14,358 -12,930 12,833 10,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,384 -14,358 -12,930 12,833 10,198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)