Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,011
|
249,368
|
264,025
|
263,797
|
227,638
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29
|
42
|
16
|
158
|
18
|
Doanh thu thuần
|
281,982
|
249,326
|
264,008
|
263,638
|
227,620
|
Giá vốn hàng bán
|
248,892
|
214,129
|
237,837
|
239,742
|
204,873
|
Lợi nhuận gộp
|
33,090
|
35,197
|
26,171
|
23,896
|
22,747
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
9
|
132
|
6
|
5
|
Chi phí tài chính
|
5,706
|
3,715
|
619
|
2,802
|
2,253
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,725
|
3,751
|
1,862
|
1,976
|
2,310
|
Chi phí bán hàng
|
6,774
|
6,024
|
6,823
|
6,725
|
5,886
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,645
|
18,335
|
14,425
|
12,842
|
13,262
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,972
|
7,133
|
4,436
|
1,532
|
1,351
|
Thu nhập khác
|
775
|
198
|
190
|
133
|
375
|
Chi phí khác
|
137
|
120
|
0
|
108
|
37
|
Lợi nhuận khác
|
638
|
79
|
190
|
25
|
338
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,610
|
7,212
|
4,626
|
1,557
|
1,689
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,373
|
1,890
|
870
|
467
|
561
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,373
|
1,890
|
870
|
467
|
561
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,238
|
5,322
|
3,756
|
1,090
|
1,128
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,238
|
5,322
|
3,756
|
1,090
|
1,128
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|