単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 282,011 249,368 264,025 263,797 227,638
Các khoản giảm trừ doanh thu 29 42 16 158 18
Doanh thu thuần 281,982 249,326 264,008 263,638 227,620
Giá vốn hàng bán 248,892 214,129 237,837 239,742 204,873
Lợi nhuận gộp 33,090 35,197 26,171 23,896 22,747
Doanh thu hoạt động tài chính 7 9 132 6 5
Chi phí tài chính 5,706 3,715 619 2,802 2,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,725 3,751 1,862 1,976 2,310
Chi phí bán hàng 6,774 6,024 6,823 6,725 5,886
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,645 18,335 14,425 12,842 13,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,972 7,133 4,436 1,532 1,351
Thu nhập khác 775 198 190 133 375
Chi phí khác 137 120 0 108 37
Lợi nhuận khác 638 79 190 25 338
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,610 7,212 4,626 1,557 1,689
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,373 1,890 870 467 561
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,373 1,890 870 467 561
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,238 5,322 3,756 1,090 1,128
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,238 5,322 3,756 1,090 1,128
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)