単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,785 19,170 15,509 7,359 18,782
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,785 19,170 15,509 7,359 18,782
Giá vốn hàng bán 12,285 15,672 15,680 7,853 15,093
Lợi nhuận gộp 1,500 3,498 -171 -494 3,689
Doanh thu hoạt động tài chính 0 6 65 4 17
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,053 900 579 429 911
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,351 1,211 1,301 1,424 1,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -904 1,394 -1,986 -2,343 1,591
Thu nhập khác 0 41
Chi phí khác 0 14 18
Lợi nhuận khác 0 -14 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -904 1,394 -2,000 -2,343 1,615
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -904 1,394 -2,000 -2,343 1,615
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -904 1,394 -2,000 -2,343 1,615
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)