Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,497
|
60,394
|
105,443
|
199,345
|
51,062
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
41,497
|
60,394
|
105,443
|
199,345
|
51,062
|
Giá vốn hàng bán
|
32,663
|
50,222
|
90,791
|
169,194
|
41,189
|
Lợi nhuận gộp
|
8,834
|
10,172
|
14,652
|
30,151
|
9,873
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
731
|
18,626
|
40,543
|
34,734
|
1,098
|
Chi phí tài chính
|
93
|
1,748
|
3
|
51
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,722
|
1,332
|
2,694
|
3,355
|
1,322
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,670
|
7,185
|
4,774
|
10,616
|
4,774
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,081
|
18,532
|
47,724
|
50,862
|
4,875
|
Thu nhập khác
|
887
|
11,884
|
4,324
|
9,861
|
552
|
Chi phí khác
|
99
|
-30
|
2,589
|
2,416
|
37
|
Lợi nhuận khác
|
788
|
11,913
|
1,735
|
7,445
|
515
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,869
|
30,446
|
49,459
|
58,307
|
5,390
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
675
|
2,718
|
1,562
|
2,182
|
784
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
1,743
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
675
|
2,718
|
1,562
|
3,925
|
784
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,194
|
27,728
|
47,897
|
54,383
|
4,606
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,194
|
27,728
|
47,897
|
54,383
|
4,606
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|