I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
883,607
|
827,116
|
1,073,952
|
1,003,176
|
337,703
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-639,816
|
-703,261
|
-858,923
|
-795,273
|
-221,966
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-138,440
|
-110,016
|
-93,717
|
-139,698
|
-75,461
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,837
|
-14,817
|
-17,626
|
-26,278
|
-17,041
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,977
|
-8,970
|
-7,868
|
-4,637
|
-2,208
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,193
|
10,141
|
16,410
|
84,638
|
105,112
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-74,404
|
-114,419
|
-154,227
|
-230,263
|
-29,089
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,326
|
-114,226
|
-41,999
|
-108,335
|
97,049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,879
|
-10,881
|
-6,236
|
-17,531
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,578
|
0
|
0
|
0
|
3,646
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-10,708
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6,016
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-800
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,048
|
784
|
408
|
1,302
|
378
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,253
|
-4,081
|
-5,828
|
-27,736
|
4,024
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
289,579
|
331,773
|
480,391
|
610,943
|
185,827
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-255,772
|
-294,418
|
-387,282
|
-554,886
|
-290,802
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,875
|
-2,731
|
-1,705
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30,932
|
34,624
|
91,403
|
56,058
|
-104,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42,005
|
-83,682
|
43,576
|
-80,013
|
-3,902
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,810
|
132,815
|
49,133
|
92,709
|
12,696
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132,815
|
49,133
|
92,709
|
12,696
|
8,793
|