Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
160,185
|
295,171
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,095
|
13,455
|
Doanh thu thuần
|
157,090
|
281,716
|
Giá vốn hàng bán
|
138,109
|
257,621
|
Lợi nhuận gộp
|
18,981
|
24,095
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
107
|
142
|
Chi phí tài chính
|
3,458
|
3,862
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,458
|
3,862
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,486
|
17,187
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,144
|
3,188
|
Thu nhập khác
|
877
|
3,439
|
Chi phí khác
|
1,163
|
3,145
|
Lợi nhuận khác
|
-286
|
294
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,858
|
3,483
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
933
|
778
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
933
|
778
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,926
|
2,705
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,926
|
2,705
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|