TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,604,438
|
9,215,951
|
9,236,041
|
9,865,859
|
9,827,349
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,249,110
|
896,953
|
967,817
|
2,663,090
|
1,963,990
|
1. Tiền
|
487,302
|
324,604
|
317,010
|
1,861,455
|
862,355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
761,807
|
572,350
|
650,808
|
801,635
|
1,101,635
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
309,835
|
275,835
|
175,871
|
190,021
|
119,021
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,775,443
|
6,932,351
|
6,690,830
|
5,852,811
|
6,156,335
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,279,579
|
1,290,475
|
1,124,243
|
1,620,230
|
1,427,343
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,528,878
|
4,696,150
|
4,688,433
|
3,328,832
|
4,483,379
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
906,703
|
883,425
|
815,529
|
968,042
|
375,821
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,159
|
-3,565
|
-3,565
|
-94,595
|
-158,410
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
905,084
|
732,765
|
991,849
|
914,938
|
1,294,473
|
1. Hàng tồn kho
|
905,986
|
733,666
|
992,751
|
915,380
|
1,294,915
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-901
|
-901
|
-901
|
-443
|
-443
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
364,966
|
378,047
|
409,674
|
244,999
|
293,531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,714
|
11,100
|
23,313
|
25,718
|
36,626
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
257,526
|
264,591
|
272,922
|
93,594
|
120,991
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
97,726
|
102,356
|
113,439
|
125,687
|
135,913
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,973,389
|
5,218,799
|
5,277,231
|
5,100,288
|
5,053,786
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,189,293
|
1,179,348
|
1,180,905
|
1,216,000
|
1,194,704
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,134,474
|
1,128,843
|
1,128,890
|
1,168,791
|
1,147,494
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
184,196
|
159,769
|
155,818
|
159,548
|
154,473
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,009
|
96,688
|
93,254
|
92,861
|
88,653
|
- Nguyên giá
|
2,566,814
|
2,480,254
|
2,481,536
|
2,484,761
|
2,483,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,436,805
|
-2,383,566
|
-2,388,282
|
-2,391,900
|
-2,395,321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,239
|
20,917
|
20,494
|
23,497
|
22,817
|
- Nguyên giá
|
9,341
|
21,199
|
21,199
|
24,745
|
24,745
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,101
|
-282
|
-706
|
-1,247
|
-1,928
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48,947
|
42,164
|
42,070
|
43,189
|
43,002
|
- Nguyên giá
|
56,263
|
49,575
|
49,575
|
50,776
|
50,776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,316
|
-7,411
|
-7,505
|
-7,586
|
-7,773
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
507,637
|
501,658
|
495,336
|
489,013
|
482,691
|
- Nguyên giá
|
745,952
|
745,952
|
745,952
|
745,952
|
745,952
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238,315
|
-244,294
|
-250,616
|
-256,939
|
-263,261
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
731,851
|
822,542
|
825,570
|
530,652
|
530,824
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
649,628
|
754,043
|
757,017
|
460,833
|
461,005
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
73,022
|
64,299
|
64,353
|
63,819
|
63,819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
80,106
|
79,582
|
78,759
|
63,698
|
65,731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,730
|
64,923
|
64,100
|
49,039
|
51,271
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,376
|
14,659
|
14,659
|
14,659
|
14,460
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,577,827
|
14,434,750
|
14,513,272
|
14,966,147
|
14,881,135
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,484,314
|
10,390,483
|
10,744,298
|
10,693,165
|
10,624,830
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,215,241
|
5,059,338
|
5,372,931
|
7,340,585
|
7,256,907
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,019,775
|
2,064,954
|
2,169,326
|
2,347,709
|
2,309,925
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
827,842
|
965,428
|
832,842
|
1,235,266
|
982,327
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,912,998
|
1,529,532
|
1,410,634
|
2,780,338
|
2,962,340
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,299
|
9,684
|
12,494
|
72,367
|
73,011
|
6. Phải trả người lao động
|
22,128
|
24,812
|
28,109
|
50,386
|
28,577
|
7. Chi phí phải trả
|
326,164
|
448,075
|
527,320
|
833,864
|
859,433
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
76,986
|
9,711
|
386,102
|
16,490
|
23,977
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,900
|
II. Nợ dài hạn
|
5,269,073
|
5,331,144
|
5,371,367
|
3,352,580
|
3,367,923
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
294,381
|
371,311
|
380,405
|
421,341
|
436,588
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
290,603
|
201,038
|
196,281
|
796,929
|
796,319
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,488,643
|
4,564,022
|
4,600,581
|
1,940,881
|
1,933,996
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13,900
|
13,900
|
13,900
|
13,900
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,093,513
|
4,044,267
|
3,768,974
|
4,272,982
|
4,256,305
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,093,513
|
4,044,267
|
3,768,974
|
4,272,982
|
4,256,305
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,289,345
|
3,289,345
|
3,289,345
|
3,585,078
|
3,585,078
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99,328
|
99,328
|
99,328
|
99,328
|
99,328
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,797
|
-4,797
|
-4,797
|
-4,797
|
-4,797
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
3,723
|
7,541
|
7,541
|
7,541
|
7,541
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3
|
3
|
-10
|
16
|
15
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,425
|
20,428
|
20,428
|
20,428
|
20,428
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
364,753
|
367,295
|
88,482
|
295,979
|
279,368
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
791
|
1,114
|
1,982
|
1,282
|
927
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
319,733
|
265,124
|
268,658
|
269,409
|
269,344
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,577,827
|
14,434,750
|
14,513,272
|
14,966,147
|
14,881,135
|