Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
545,809
|
1,236,632
|
1,270,474
|
2,569,381
|
1,395,894
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
564
|
704
|
1,132
|
677
|
Doanh thu thuần
|
545,809
|
1,236,069
|
1,269,770
|
2,568,249
|
1,395,217
|
Giá vốn hàng bán
|
491,614
|
1,127,244
|
1,137,105
|
2,513,982
|
1,315,692
|
Lợi nhuận gộp
|
54,195
|
108,825
|
132,665
|
54,267
|
79,525
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
67,779
|
76,717
|
47,408
|
585,031
|
13,191
|
Chi phí tài chính
|
64,961
|
132,069
|
114,143
|
220,984
|
37,355
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63,877
|
125,240
|
67,451
|
233,712
|
37,243
|
Chi phí bán hàng
|
177
|
214
|
457
|
2,333
|
1,755
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,304
|
44,544
|
43,932
|
142,320
|
43,068
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,608
|
8,745
|
24,515
|
279,456
|
11,967
|
Thu nhập khác
|
47
|
567
|
387
|
1,239
|
443
|
Chi phí khác
|
524
|
1,528
|
297
|
9,112
|
1,123
|
Lợi nhuận khác
|
-476
|
-961
|
90
|
-7,873
|
-679
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
76
|
31
|
2,974
|
5,795
|
1,429
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,132
|
7,784
|
24,605
|
271,583
|
11,288
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,782
|
10,361
|
6,073
|
63,334
|
2,234
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
38
|
-38
|
0
|
0
|
198
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,820
|
10,322
|
6,073
|
63,334
|
2,433
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,312
|
-2,539
|
18,532
|
208,249
|
8,855
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-604
|
238
|
534
|
751
|
-104
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,916
|
-2,776
|
17,998
|
207,497
|
8,959
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|