Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,009
|
7,732
|
5,094
|
7,319
|
5,617
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,009
|
7,732
|
5,094
|
7,319
|
5,617
|
Giá vốn hàng bán
|
2,049
|
5,002
|
4,124
|
6,228
|
4,457
|
Lợi nhuận gộp
|
-41
|
2,731
|
970
|
1,092
|
1,161
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
16
|
5
|
69
|
Chi phí tài chính
|
1,155
|
989
|
834
|
780
|
778
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,155
|
989
|
834
|
780
|
778
|
Chi phí bán hàng
|
129
|
127
|
110
|
126
|
95
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,335
|
3,094
|
8,322
|
1,760
|
1,481
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,658
|
-1,480
|
-8,279
|
-1,569
|
-1,124
|
Thu nhập khác
|
3
|
226
|
2,639
|
11
|
704
|
Chi phí khác
|
-1
|
188
|
384
|
10
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
38
|
2,255
|
1
|
697
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,654
|
-1,442
|
-6,024
|
-1,568
|
-427
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,654
|
-1,442
|
-6,024
|
-1,568
|
-427
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,654
|
-1,442
|
-6,024
|
-1,568
|
-427
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|