TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97,940
|
97,164
|
147,928
|
128,402
|
98,128
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,865
|
12,754
|
10,160
|
18,180
|
6,934
|
1. Tiền
|
8,865
|
12,754
|
10,160
|
18,180
|
6,934
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,541
|
29,558
|
48,755
|
58,401
|
60,873
|
1. Phải thu khách hàng
|
67,129
|
66,029
|
86,365
|
96,493
|
95,945
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,223
|
401
|
2,065
|
1,532
|
5,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
212
|
61
|
54
|
106
|
47
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,021
|
-36,934
|
-39,730
|
-39,730
|
-40,416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,074
|
53,747
|
84,776
|
49,878
|
28,494
|
1. Hàng tồn kho
|
54,074
|
53,747
|
84,776
|
49,878
|
28,494
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,459
|
1,105
|
4,237
|
1,944
|
1,827
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
62
|
58
|
203
|
132
|
248
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,397
|
1,048
|
4,034
|
1,812
|
1,579
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,445
|
42,343
|
40,438
|
42,862
|
44,281
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,928
|
37,702
|
35,279
|
34,225
|
40,024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,245
|
18,019
|
15,596
|
14,541
|
20,341
|
- Nguyên giá
|
46,070
|
51,437
|
51,414
|
51,829
|
59,151
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,825
|
-33,418
|
-35,817
|
-37,287
|
-38,810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,683
|
19,683
|
19,683
|
19,683
|
19,683
|
- Nguyên giá
|
19,683
|
19,683
|
19,683
|
19,683
|
19,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,505
|
3,522
|
3,465
|
3,288
|
3,089
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,505
|
3,522
|
3,465
|
3,288
|
3,089
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
136,384
|
139,508
|
188,366
|
171,264
|
142,409
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,594
|
67,967
|
118,141
|
102,201
|
71,856
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,582
|
67,955
|
118,129
|
99,092
|
69,099
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,500
|
24,700
|
49,922
|
87,103
|
58,634
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,538
|
33,346
|
61,224
|
5,889
|
5,287
|
4. Người mua trả tiền trước
|
145
|
23
|
64
|
1,213
|
842
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
904
|
809
|
680
|
761
|
967
|
6. Phải trả người lao động
|
3,629
|
4,943
|
2,696
|
2,109
|
2,102
|
7. Chi phí phải trả
|
380
|
97
|
697
|
239
|
241
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
511
|
440
|
409
|
379
|
328
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12
|
12
|
12
|
3,109
|
2,757
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
0
|
38
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,109
|
2,720
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70,790
|
71,540
|
70,225
|
69,063
|
70,553
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70,528
|
71,336
|
70,103
|
68,980
|
70,501
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26,679
|
26,679
|
56,026
|
56,026
|
56,026
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24,575
|
24,575
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,387
|
13,387
|
12,016
|
12,026
|
12,026
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,951
|
2,951
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,847
|
3,655
|
1,971
|
838
|
2,359
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
262
|
204
|
123
|
83
|
52
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,975
|
3,597
|
2,436
|
1,400
|
697
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
262
|
204
|
123
|
83
|
52
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
136,384
|
139,508
|
188,366
|
171,264
|
142,409
|