Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215,582
|
131,569
|
167,304
|
135,098
|
137,034
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41
|
0
|
0
|
0
|
41
|
Doanh thu thuần
|
215,541
|
131,569
|
167,304
|
135,098
|
136,993
|
Giá vốn hàng bán
|
196,690
|
117,945
|
150,322
|
122,489
|
118,283
|
Lợi nhuận gộp
|
18,851
|
13,624
|
16,982
|
12,609
|
18,710
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
540
|
5
|
49
|
411
|
6
|
Chi phí tài chính
|
800
|
503
|
617
|
326
|
237
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
800
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
10,876
|
9,904
|
11,022
|
7,611
|
7,894
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,134
|
2,356
|
4,056
|
5,015
|
8,744
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,581
|
866
|
1,336
|
67
|
1,841
|
Thu nhập khác
|
15
|
1,755
|
381
|
1,794
|
55
|
Chi phí khác
|
0
|
655
|
0
|
0
|
107
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
1,100
|
381
|
1,794
|
-52
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,596
|
1,966
|
1,717
|
1,861
|
1,789
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,402
|
433
|
374
|
409
|
394
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,402
|
433
|
374
|
409
|
394
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,194
|
1,534
|
1,343
|
1,452
|
1,395
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,194
|
1,534
|
1,343
|
1,452
|
1,395
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|