TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261,694
|
176,391
|
174,950
|
36,851
|
65,407
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,134
|
4,108
|
3,785
|
4,528
|
4,741
|
1. Tiền
|
1,134
|
4,108
|
3,785
|
4,528
|
4,741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
246,694
|
159,053
|
157,821
|
18,254
|
46,676
|
1. Phải thu khách hàng
|
102,721
|
97,988
|
99,243
|
8,785
|
14,383
|
2. Trả trước cho người bán
|
41,482
|
40,524
|
41,822
|
3,909
|
31,579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,188
|
1,729
|
5,144
|
5,560
|
675
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-24
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,386
|
1,217
|
1,847
|
2,391
|
1,947
|
1. Hàng tồn kho
|
1,386
|
1,217
|
1,847
|
2,391
|
1,947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,480
|
12,012
|
11,497
|
11,677
|
12,043
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
223
|
307
|
252
|
386
|
475
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,257
|
11,705
|
11,245
|
11,291
|
11,568
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
894,022
|
968,583
|
961,983
|
1,102,234
|
1,053,177
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
39,901
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
15,901
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
725,231
|
720,278
|
715,128
|
711,157
|
708,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
718,582
|
713,664
|
708,538
|
704,602
|
702,112
|
- Nguyên giá
|
842,643
|
843,502
|
844,185
|
845,900
|
848,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,061
|
-129,838
|
-135,646
|
-141,299
|
-146,862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,649
|
6,614
|
6,590
|
6,555
|
6,524
|
- Nguyên giá
|
9,621
|
9,621
|
9,621
|
9,641
|
9,621
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,973
|
-3,007
|
-3,031
|
-3,086
|
-3,097
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135,984
|
214,864
|
214,864
|
154,864
|
154,864
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
80,000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
135,984
|
214,864
|
134,864
|
154,864
|
154,864
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,651
|
33,101
|
31,651
|
29,807
|
28,201
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,651
|
33,101
|
31,651
|
29,807
|
28,201
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
154,527
|
151,475
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,155,715
|
1,144,973
|
1,136,933
|
1,139,084
|
1,118,585
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
244,164
|
232,814
|
224,261
|
225,684
|
196,362
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,953
|
40,272
|
39,055
|
47,813
|
37,939
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,000
|
13,468
|
13,468
|
17,777
|
13,501
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,090
|
14,858
|
14,727
|
689
|
2,654
|
4. Người mua trả tiền trước
|
259
|
73
|
686
|
291
|
1,285
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,146
|
6,298
|
3,425
|
1,947
|
2,603
|
6. Phải trả người lao động
|
310
|
366
|
362
|
396
|
177
|
7. Chi phí phải trả
|
411
|
469
|
1,758
|
1,493
|
1,177
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,720
|
1,717
|
1,763
|
22,342
|
1,772
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
209,210
|
192,542
|
185,206
|
177,871
|
158,423
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
430
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
182,085
|
169,292
|
165,831
|
162,371
|
157,993
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
911,552
|
912,159
|
912,671
|
913,401
|
922,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
911,552
|
912,159
|
912,671
|
913,401
|
922,223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
842,000
|
842,000
|
842,000
|
842,000
|
842,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,594
|
6,594
|
6,594
|
6,594
|
6,594
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,957
|
63,565
|
64,077
|
59,304
|
66,003
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,866
|
2,866
|
2,866
|
2,866
|
2,866
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
5,502
|
7,626
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,155,715
|
1,144,973
|
1,136,933
|
1,139,084
|
1,118,585
|