単位: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 134 97 -78 137 158
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,708 -9,313 11,616 -4,599 4,662
- Khấu hao TSCĐ 64 64 64 64 64
- Các khoản dự phòng 6,640 -6,715 5,277 0 4,598
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -375 -3,239 5,897 -3,958 -495
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 379 577 378 -705 496
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,842 -9,216 11,538 -4,462 4,821
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,912 -5,243 2,074 -11,316 -7,090
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20,352 -47,487 36,551 11,471 7,448
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17,556 39,396 -50,165 21,851 5,035
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,629 -2,644 4,409 -1,947 2,806
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -379 -533 -422 705 -496
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -589 589
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,799 -25,726 3,395 16,890 12,523
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,409 2,268 19,140 0 -17,720
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,100 19,144 -22,244 6
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 -6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,309 21,418 -3,109 -17,714
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,762 19,741 4,641 3,252 16,052
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,642 -20,091 -5,661 -12,448 -14,640
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,120 -350 -1,020 -9,196 1,412
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,610 -4,658 -734 7,695 -3,779
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,119 6,729 2,071 1,337 8,535
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,729 2,071 1,337 9,032 4,756