I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
384
|
-192,081
|
1,280
|
342
|
5,134
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,869
|
59,712
|
25,866
|
60,669
|
44,519
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,420
|
19,336
|
19,482
|
20,572
|
19,692
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
2,167
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
65
|
506
|
-29
|
392
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-533
|
3,650
|
-12,175
|
13,525
|
89
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,985
|
36,660
|
18,054
|
24,435
|
24,346
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,252
|
-132,368
|
27,147
|
61,010
|
49,653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,256
|
201,439
|
-75,200
|
-10,480
|
-164,811
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,052
|
18,009
|
2,033
|
413
|
6,561
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-58,427
|
36,492
|
38,100
|
2,100
|
16,259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
96
|
-107
|
131
|
-394
|
-4,275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,780
|
-14,930
|
-20,866
|
-9,280
|
-605
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-90
|
-379
|
-2,189
|
-5,721
|
-1,152
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,744
|
108,157
|
-30,846
|
37,648
|
-98,371
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,032
|
-32,468
|
32,400
|
0
|
-19,526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
34,157
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,850
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
7,130
|
38,480
|
0
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-99,886
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155
|
379
|
262
|
948
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,727
|
-24,959
|
71,142
|
948
|
-75,253
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
200,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
329,008
|
109,809
|
91,603
|
35,352
|
19,645
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-291,169
|
-202,626
|
-127,288
|
-75,607
|
-41,461
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-975
|
|
-200
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36,864
|
-92,817
|
-35,885
|
-40,255
|
178,184
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-607
|
-9,620
|
4,411
|
-1,659
|
4,560
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,572
|
12,965
|
3,345
|
7,757
|
6,098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,965
|
3,345
|
7,757
|
6,098
|
10,659
|