I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,006
|
28,496
|
32,164
|
35,486
|
41,429
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,505
|
3,935
|
4,515
|
5,535
|
6,671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,779
|
4,626
|
4,941
|
5,875
|
6,916
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
7
|
4
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-274
|
-691
|
-426
|
-347
|
-249
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,511
|
32,431
|
36,679
|
41,021
|
48,100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,065
|
-271
|
-11,183
|
2,145
|
-8,010
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
415
|
-3,781
|
-12,209
|
-7,020
|
-21,824
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,569
|
396
|
4,345
|
770
|
16,288
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,265
|
1,847
|
1,525
|
-7,523
|
-5,238
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-5,000
|
5,000
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,748
|
-6,407
|
-6,400
|
-6,704
|
-8,258
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-153
|
-1,432
|
-1,069
|
-1,165
|
-1,280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,794
|
17,784
|
16,688
|
21,524
|
19,779
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,630
|
-1,802
|
-697
|
-4,749
|
-697
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,107
|
-20,615
|
-13,499
|
-8,988
|
-142
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100
|
15,607
|
18,244
|
8,737
|
4,621
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
240
|
421
|
550
|
321
|
309
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,397
|
-6,389
|
4,598
|
-4,678
|
4,091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,213
|
-15,792
|
-15,792
|
-15,792
|
-15,792
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,213
|
-15,792
|
-15,792
|
-15,792
|
-15,792
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,183
|
-4,398
|
5,494
|
1,054
|
8,078
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,131
|
10,314
|
5,917
|
11,411
|
12,465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,314
|
5,917
|
11,411
|
12,465
|
20,542
|