I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
254,121
|
300,590
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-114,567
|
-129,306
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45,729
|
-45,666
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16,791
|
-15,425
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,806
|
-8,465
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,441
|
7,315
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45,738
|
-44,804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,932
|
64,239
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,688
|
-18,497
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-562,344
|
-313,410
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
562,233
|
300,844
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41,438
|
25,223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,640
|
-5,840
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,794
|
-22,794
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,399
|
-26,004
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43,192
|
-48,798
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,380
|
9,602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,852
|
25,231
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,231
|
34,833
|