単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,636 25,033 21,867 15,141 24,103
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 32,636 25,033 21,867 15,141 24,103
Giá vốn hàng bán 25,980 19,592 16,653 13,038 20,092
Lợi nhuận gộp 6,656 5,441 5,214 2,103 4,011
Doanh thu hoạt động tài chính 2,179 2,260 1,887 1,843 1,624
Chi phí tài chính 140 94 60 29
Trong đó: Chi phí lãi vay 140 94 60
Chi phí bán hàng 2,901 1,483 1,905 2,119 1,767
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,876 1,400 1,991 1,109 1,541
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,918 4,724 3,145 718 2,298
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 35 35 338 476 79
Lợi nhuận khác -35 -35 -338 -476 -79
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,883 4,689 2,807 242 2,219
Chi phí thuế TNDN hiện hành 773 920 662 144 460
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 773 920 662 144 460
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,110 3,769 2,145 99 1,759
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,110 3,769 2,145 99 1,759
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)