Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181,095
|
208,090
|
223,707
|
279,265
|
306,553
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
181,095
|
208,090
|
223,707
|
279,265
|
306,553
|
Giá vốn hàng bán
|
141,950
|
163,290
|
191,974
|
232,257
|
223,068
|
Lợi nhuận gộp
|
39,145
|
44,800
|
31,733
|
47,008
|
83,485
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
119
|
134
|
59
|
18
|
376
|
Chi phí tài chính
|
1,870
|
2,057
|
3,690
|
2,585
|
3,051
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,870
|
2,057
|
3,690
|
2,585
|
3,030
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14,660
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,127
|
27,369
|
23,847
|
37,846
|
40,469
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,267
|
15,508
|
4,255
|
6,596
|
25,680
|
Thu nhập khác
|
1,111
|
7,690
|
6,400
|
1,749
|
12,185
|
Chi phí khác
|
195
|
6,356
|
956
|
161
|
11,601
|
Lợi nhuận khác
|
916
|
1,334
|
5,444
|
1,589
|
584
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,182
|
16,843
|
9,698
|
8,184
|
26,264
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,897
|
3,422
|
1,367
|
1,652
|
3,405
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,897
|
3,422
|
1,367
|
1,652
|
3,405
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,286
|
13,420
|
8,332
|
6,533
|
22,859
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,286
|
13,420
|
8,332
|
6,533
|
22,859
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|