I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
126,800
|
151,770
|
35,596
|
82,332
|
36,139
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76,851
|
-50,040
|
-137,026
|
-56,308
|
-117,718
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-374
|
-735
|
-667
|
-649
|
-1,167
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-86
|
-1
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,082
|
-5,723
|
|
-25,649
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,273
|
-8,148
|
52,389
|
2,073
|
6,301
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,988
|
17,855
|
-344
|
-52,389
|
-24,058
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,778
|
104,979
|
-50,138
|
-50,591
|
-100,504
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-118,000
|
-281,035
|
-335,294
|
-256,000
|
-33,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
241,892
|
150,700
|
363,072
|
331,200
|
91,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1,323
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,101
|
8,329
|
13,813
|
10,326
|
6,454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
129,993
|
-123,329
|
41,591
|
85,526
|
64,454
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
10,000
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-10,000
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-136,277
|
-6,927
|
9
|
-9
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-136,277
|
-6,927
|
9
|
-9
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,494
|
-25,277
|
-8,538
|
34,926
|
-36,050
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,493
|
38,988
|
13,711
|
5,173
|
70,099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,988
|
13,711
|
5,173
|
40,099
|
34,049
|