I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
753,734
|
858,037
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-579,476
|
-780,025
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,756
|
-8,433
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,271
|
-20,105
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,135
|
-7,891
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,636
|
40,980
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-88,314
|
-72,672
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65,418
|
9,890
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,215
|
-1,688
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
73
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
7,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
1,950
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,332
|
7,835
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
484,922
|
660,468
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-574,802
|
-655,104
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-15,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-89,880
|
-9,637
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,130
|
8,088
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,449
|
7,319
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,319
|
15,407
|