I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
72,754
|
87,185
|
84,082
|
100,867
|
50,544
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-50,726
|
-54,694
|
-63,505
|
-53,940
|
-71,857
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,576
|
-20,878
|
-21,203
|
-20,668
|
-23,627
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,862
|
-2,242
|
-2,307
|
-2,602
|
-1,940
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-402
|
-174
|
-67
|
-166
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,081
|
2,003
|
2,119
|
1,467
|
47,740
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,760
|
-7,709
|
-6,001
|
-9,622
|
-7,568
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-89
|
3,262
|
-6,990
|
15,435
|
-6,875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,992
|
-1,939
|
-1,399
|
-612
|
-1,627
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
221
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-21,173
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,761
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
8
|
4
|
8
|
307
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,972
|
-1,710
|
-1,395
|
-605
|
-11,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
106
|
33
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,288
|
43,029
|
40,010
|
42,547
|
53,235
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,571
|
-41,962
|
-35,186
|
-50,587
|
-33,743
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-41
|
0
|
-224
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,716
|
1,133
|
4,857
|
-8,264
|
19,492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,655
|
2,685
|
-3,528
|
6,566
|
884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
298
|
1,953
|
4,659
|
1,134
|
7,701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
22
|
3
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,953
|
4,659
|
1,134
|
7,701
|
8,587
|