I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,239
|
26,278
|
39,333
|
48,668
|
18,568
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23,531
|
-17,418
|
-136
|
-31,565
|
-28,318
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,484
|
-2,765
|
-740
|
-3,619
|
-2,400
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-660
|
-3,024
|
-71
|
2,190
|
-2,972
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-299
|
-426
|
-20
|
-112
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,635
|
4,928
|
63
|
8,107
|
11,469
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,984
|
-8,816
|
-4,628
|
-20,367
|
-9,810
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,084
|
-1,244
|
33,799
|
3,303
|
-13,464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
-23
|
0
|
3,233
|
-17
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16
|
220
|
0
|
-150
|
437
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-100
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
50
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
163
|
109
|
0
|
107
|
132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-321
|
207
|
0
|
3,240
|
553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,782
|
4,730
|
5,300
|
18,552
|
7,860
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,363
|
-5,925
|
-33,771
|
-15,335
|
-1,459
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-12
|
0
|
2,324
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
415
|
-1,207
|
-28,471
|
5,541
|
6,401
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,989
|
-2,244
|
5,328
|
12,083
|
-6,510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,350
|
5,336
|
1,180
|
3,651
|
15,734
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,361
|
3,093
|
6,359
|
15,734
|
9,224
|