TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
189,588
|
184,297
|
84,257
|
72,037
|
56,185
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,441
|
6,886
|
21,768
|
13,574
|
4,976
|
1. Tiền
|
3,441
|
3,886
|
1,268
|
1,874
|
886
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
3,000
|
20,500
|
11,700
|
4,090
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
200
|
200
|
200
|
0
|
200
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99,529
|
109,886
|
52,612
|
52,153
|
45,428
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,119
|
5,214
|
5,061
|
2
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,530
|
29,530
|
3,286
|
3,279
|
3,319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
102,715
|
114,976
|
52,724
|
48,650
|
41,887
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,835
|
-39,835
|
-32,459
|
-23,778
|
-23,778
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
474
|
141
|
12
|
7
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
474
|
141
|
12
|
7
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85,419
|
66,852
|
9,536
|
6,098
|
5,574
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
3
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
63,860
|
63,860
|
3,530
|
3,075
|
2,649
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,557
|
2,992
|
6,006
|
3,020
|
2,924
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,595
|
38,471
|
39,664
|
39,733
|
37,796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,595
|
20,123
|
17,944
|
18,624
|
16,880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,496
|
20,037
|
17,909
|
18,624
|
16,880
|
- Nguyên giá
|
35,966
|
35,966
|
34,269
|
36,478
|
36,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,469
|
-15,928
|
-16,360
|
-17,854
|
-19,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98
|
86
|
34
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
257
|
257
|
257
|
257
|
257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-158
|
-171
|
-223
|
-257
|
-257
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
18,348
|
21,690
|
21,109
|
20,916
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
18,348
|
21,690
|
21,109
|
20,916
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210,183
|
222,768
|
123,920
|
111,771
|
93,981
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
238,032
|
172,141
|
30,406
|
17,536
|
2,006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236,233
|
170,342
|
28,700
|
16,644
|
1,114
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
31,325
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
148,274
|
136,240
|
28,159
|
14,000
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,146
|
1,731
|
0
|
1,514
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
86
|
236
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
855
|
810
|
541
|
1,131
|
1,014
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,799
|
1,799
|
1,705
|
892
|
892
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,799
|
1,705
|
892
|
892
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-27,848
|
50,628
|
93,515
|
94,234
|
91,975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-27,848
|
50,628
|
93,515
|
94,234
|
91,975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,545
|
17,545
|
17,545
|
17,545
|
17,545
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-75,393
|
3,082
|
-14,031
|
-13,311
|
-15,570
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-128
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210,184
|
222,768
|
123,920
|
111,771
|
93,981
|