単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,823 3,297 1,694 -19,070 -5,279
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,149 11,174 -1,456 42,630 23,426
- Khấu hao TSCĐ 11,920 11,920 11,920 11,920 11,920
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,575 -7,421 -20,276 21,907 5,785
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,977 -151 -222 -121 -3,217
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,781 6,826 7,122 8,924 8,938
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,972 14,471 238 23,560 18,146
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,032 55,751 -197,701 44,838 -11,459
- Tăng, giảm hàng tồn kho -460 269 -513 2,873 -739
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 48,923 -5,924 3,073 -32,582 17,486
- Tăng giảm chi phí trả trước -174 868 677 38 1,015
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -22,463 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,285 -7,449 -6,486 -9,934 -7,771
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -43 -2 -777 -2 -1
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -54 54 -11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,438 57,985 -201,543 28,845 16,665
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,209 -2,442 -3,206 -20,625 -1,464
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,567 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31,535 -2,500 -1,588 -25,642 20,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 54,625 1,100 9,424 29,164 -22,925
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -60,390 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,000 0 0 0 12,265
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 451 151 86 170 -317
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,491 -3,692 4,717 -16,934 8,058
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -20,000 0 180,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,322 30,823 46,056 82,858 -20,280
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,623 -73,043 -26,020 -107,026 12,016
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,300 -42,220 200,036 -24,168 -8,264
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,354 12,073 3,210 -12,257 16,459
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,337 983 13,057 16,267 4,011
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 983 13,057 16,267 4,011 20,468