単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 400,207 242,065 264,590 431,353 392,843
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,173 16,439 4,293 17,488 15,899
Doanh thu thuần 391,034 225,626 260,297 413,864 376,944
Giá vốn hàng bán 161,822 106,444 114,306 168,969 157,224
Lợi nhuận gộp 229,213 119,181 145,991 244,895 219,721
Doanh thu hoạt động tài chính 758 861 432 277 4,498
Chi phí tài chính 1,295 2,144 1,965 2,953 4,226
Trong đó: Chi phí lãi vay 186 766 998 839 1,860
Chi phí bán hàng 140,374 95,530 91,528 117,095 127,329
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,178 18,279 26,011 10,110 30,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,122 4,089 26,919 115,015 61,818
Thu nhập khác 594 1,183 1,070 1,253 952
Chi phí khác 13 210 0 4 0
Lợi nhuận khác 581 972 1,070 1,249 952
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,703 5,062 27,989 116,264 62,770
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,166 -5,759 8,946 24,879 19,920
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,243 9,560 -2,549 -1,114 -6,707
Chi phí thuế TNDN 12,923 3,801 6,397 23,765 13,213
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 48,780 1,261 21,592 92,499 49,557
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 48,780 1,261 21,592 92,499 49,557
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)