I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
217,628
|
15,546
|
62,993
|
11,962
|
7,224
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,328
|
-4,570
|
-289,504
|
-2,275
|
-2,924
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,188
|
-986
|
-1,641
|
-1,494
|
-2,253
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,000
|
-1,038
|
|
|
-2,873
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
211,408
|
1,880
|
7,827
|
24,340
|
2,254
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-305,373
|
-7,687
|
-7,467
|
-28,426
|
-1,340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111,147
|
3,145
|
-227,792
|
4,106
|
88
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-512
|
-3,709
|
-56
|
-2,135
|
-440
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-771,000
|
-7,000
|
-21,559
|
-536,093
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
723,000
|
500
|
7,559
|
593,593
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-3,207
|
0
|
-374,178
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,281
|
7,332
|
5,202
|
99
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47,231
|
-6,085
|
-8,853
|
-318,715
|
-436
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
660,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-370,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
290,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
63,916
|
-2,940
|
-236,646
|
-24,609
|
-348
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
271,655
|
335,571
|
332,631
|
95,985
|
7,877
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
335,571
|
332,631
|
95,985
|
71,377
|
7,529
|