単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 217,628 15,546 62,993 11,962 7,224
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -8,328 -4,570 -289,504 -2,275 -2,924
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,188 -986 -1,641 -1,494 -2,253
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,000 -1,038 -2,873
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 211,408 1,880 7,827 24,340 2,254
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -305,373 -7,687 -7,467 -28,426 -1,340
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 111,147 3,145 -227,792 4,106 88
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -512 -3,709 -56 -2,135 -440
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -771,000 -7,000 -21,559 -536,093
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 723,000 500 7,559 593,593
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,207 0 -374,178
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,281 7,332 5,202 99 3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -47,231 -6,085 -8,853 -318,715 -436
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 660,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -370,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 290,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 63,916 -2,940 -236,646 -24,609 -348
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 271,655 335,571 332,631 95,985 7,877
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 335,571 332,631 95,985 71,377 7,529