単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60,548 1 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 60,548 1 0 0 0
Giá vốn hàng bán 60,174 1 0 0 0
Lợi nhuận gộp 374 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 510 0 0
Chi phí tài chính -309 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,365 14,617 501 175 185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,682 -14,617 9 -175 -185
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 116 2 2 1 0
Lợi nhuận khác -116 -2 -2 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,797 -14,619 7 -175 -185
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,797 -14,619 7 -175 -185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -228 -1 -1 -1 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,569 -14,618 7 -174 -184
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)