I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
471,667
|
519,470
|
490,159
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-183,915
|
-328,896
|
-312,509
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,096
|
-17,763
|
-20,309
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,339
|
-23,205
|
-19,737
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-62
|
0
|
-2,558
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,288
|
99,267
|
32,426
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-295,367
|
-263,096
|
-170,396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,824
|
-14,223
|
-2,925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,487
|
-1,657
|
-4,406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,628
|
5,517
|
7,114
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
6
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,859
|
3,866
|
2,718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
5,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
432,411
|
682,345
|
713,850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-405,085
|
-670,597
|
-708,025
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-934
|
-1,841
|
-3,116
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,393
|
14,907
|
2,709
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,290
|
4,550
|
2,502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,797
|
508
|
5,058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
508
|
5,058
|
7,559
|