I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
462,988
|
452,579
|
531,632
|
557,980
|
383,759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
362,929
|
270,964
|
309,025
|
394,844
|
781,188
|
- Khấu hao TSCĐ
|
155,741
|
164,849
|
191,451
|
217,297
|
238,721
|
- Các khoản dự phòng
|
56,129
|
29,967
|
12,870
|
-22,155
|
309,659
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-829
|
-1,940
|
-16,073
|
-1,374
|
-3,931
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,047
|
-11,490
|
-33,362
|
-20,806
|
-345,518
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
162,934
|
89,578
|
154,140
|
221,882
|
582,257
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
825,917
|
723,544
|
840,657
|
952,824
|
1,164,947
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
424,769
|
273,395
|
168,124
|
-1,485,418
|
-3,769,104
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
587,023
|
7,550
|
130,725
|
268,596
|
99,236
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-108,593
|
162,528
|
-840,944
|
542,400
|
387,778
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-38,325
|
18,184
|
-3,944
|
-27,434
|
5,919
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
60,000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-167,450
|
-95,960
|
-147,759
|
-211,438
|
-568,286
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-129,497
|
-121,709
|
-105,743
|
-113,851
|
-144,051
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-73,862
|
-93,308
|
-72,991
|
-97,441
|
-104,505
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,319,981
|
874,223
|
28,125
|
-171,761
|
-2,928,066
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,069
|
-127,878
|
-267,194
|
-333,781
|
-114,651
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,378
|
5,998
|
16,385
|
2,210
|
4,291
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,927
|
-501,420
|
-176,319
|
-495,673
|
-83,676
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48,278
|
165,049
|
18,200
|
132,125
|
559,294
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
41,150
|
-40,163
|
-186,661
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,206
|
7,380
|
10,927
|
13,120
|
51,100
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,133
|
-450,871
|
-356,852
|
-722,163
|
229,697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,605
|
47
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,431,946
|
4,297,759
|
6,763,137
|
8,371,524
|
15,448,942
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,611,537
|
-4,210,814
|
-5,289,144
|
-8,219,593
|
-12,984,119
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-67,810
|
-76,184
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-132,036
|
-92,000
|
-112,347
|
-190,563
|
-2,904
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
3,332
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,308,294
|
-3,451
|
1,361,693
|
-106,441
|
2,385,735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,446
|
419,902
|
1,032,967
|
-1,000,365
|
-312,634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
151,166
|
126,712
|
767,070
|
1,798,924
|
799,541
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
456
|
-1,113
|
983
|
3,423
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126,712
|
547,070
|
1,798,924
|
799,542
|
490,330
|