TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,585
|
23,923
|
13,600
|
20,245
|
26,968
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,390
|
1,075
|
4,826
|
11,746
|
21,743
|
1. Tiền
|
1,990
|
1,075
|
4,826
|
10,246
|
6,743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,400
|
0
|
0
|
1,500
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
2,083
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,083
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,592
|
22,526
|
8,419
|
5,194
|
2,770
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,401
|
23,168
|
7,999
|
4,176
|
3,294
|
2. Trả trước cho người bán
|
40
|
41
|
952
|
1,826
|
89
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
583
|
209
|
242
|
72
|
311
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,432
|
-892
|
-774
|
-880
|
-925
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,666
|
103
|
129
|
184
|
137
|
1. Hàng tồn kho
|
1,666
|
103
|
129
|
184
|
137
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,937
|
219
|
227
|
2,121
|
235
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
300
|
219
|
227
|
215
|
235
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,638
|
0
|
0
|
1,906
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259,045
|
244,271
|
230,566
|
227,607
|
218,413
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67,536
|
60,421
|
52,090
|
14,787
|
14,336
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67,536
|
60,421
|
52,090
|
14,787
|
14,336
|
- Nguyên giá
|
117,016
|
118,379
|
118,561
|
56,945
|
58,671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,480
|
-57,958
|
-66,471
|
-42,158
|
-44,336
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
185,361
|
181,037
|
176,205
|
208,532
|
196,647
|
- Nguyên giá
|
196,247
|
196,747
|
196,747
|
264,293
|
264,293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,887
|
-15,710
|
-20,543
|
-55,762
|
-67,646
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,067
|
2,733
|
2,190
|
3,431
|
7,349
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,067
|
2,733
|
2,190
|
3,431
|
7,349
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
300,630
|
268,195
|
244,166
|
247,852
|
245,381
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
194,572
|
148,090
|
118,319
|
96,499
|
64,389
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49,089
|
35,406
|
19,744
|
18,766
|
28,337
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,337
|
11,967
|
5,387
|
920
|
720
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,714
|
5,470
|
350
|
70
|
1,075
|
4. Người mua trả tiền trước
|
528
|
19
|
180
|
258
|
12
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,934
|
3,418
|
1,876
|
3,245
|
10,127
|
6. Phải trả người lao động
|
1,622
|
1,758
|
1,201
|
3,744
|
4,828
|
7. Chi phí phải trả
|
744
|
186
|
187
|
511
|
155
|
8. Phải trả nội bộ
|
9,740
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,000
|
3,476
|
1,421
|
1,475
|
1,502
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,300
|
1,190
|
800
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
145,484
|
112,684
|
98,575
|
77,733
|
36,052
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,484
|
12,684
|
12,575
|
16,293
|
19,132
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,000
|
100,000
|
86,000
|
61,440
|
16,920
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106,057
|
120,105
|
125,847
|
151,353
|
180,992
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106,057
|
120,105
|
125,847
|
151,353
|
180,992
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52,897
|
52,897
|
52,897
|
52,897
|
52,897
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
106
|
106
|
106
|
106
|
106
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,241
|
30,850
|
30,850
|
30,850
|
30,850
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,813
|
36,252
|
41,994
|
67,500
|
97,139
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,170
|
3,355
|
4,116
|
3,968
|
3,986
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
300,630
|
268,195
|
244,166
|
247,852
|
245,381
|