I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
45,966
|
46,351
|
45,089
|
51,046
|
40,327
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,300
|
-17,678
|
-17,582
|
-17,097
|
-17,360
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,790
|
-3,399
|
-5,218
|
-3,509
|
-2,889
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-232
|
-140
|
-139
|
-79
|
-91
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
-1,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,047
|
536
|
350
|
928
|
1,114
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,050
|
-20,092
|
-18,024
|
-39,267
|
-16,296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,643
|
5,579
|
4,477
|
-7,980
|
3,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79
|
-1,010
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
700
|
100
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-12,000
|
-300
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
432
|
147
|
71
|
68
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,053
|
-763
|
-6,929
|
-232
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,382
|
1,120
|
7,183
|
13,451
|
15,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,922
|
-8,534
|
-7,263
|
-12,307
|
-23,209
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,540
|
-7,414
|
-79
|
1,145
|
-7,956
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,155
|
-2,598
|
-2,532
|
-7,068
|
-4,141
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,858
|
9,013
|
6,262
|
18,569
|
11,521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-136
|
0
|
19
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,013
|
6,279
|
3,730
|
11,521
|
7,380
|