Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
13
|
0
|
10
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,839
|
3,246
|
3,170
|
1,516
|
15,423
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,536
|
1,619
|
1,585
|
1,516
|
1,423
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,127
|
392
|
225
|
164
|
167
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,934
|
-3,625
|
-3,396
|
-1,671
|
-15,590
|
Thu nhập khác
|
390
|
390
|
391
|
390
|
143
|
Chi phí khác
|
264
|
284
|
1,123
|
993
|
950
|
Lợi nhuận khác
|
126
|
106
|
-732
|
-603
|
-807
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,808
|
-3,519
|
-4,128
|
-2,274
|
-16,397
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,808
|
-3,519
|
-4,128
|
-2,274
|
-16,397
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,808
|
-3,519
|
-4,128
|
-2,274
|
-16,397
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|