TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,305,635
|
1,270,279
|
1,593,155
|
1,119,241
|
546,887
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
510,034
|
502,109
|
705,793
|
227,951
|
143,158
|
1. Tiền
|
77,928
|
83,409
|
134,730
|
60,198
|
90,941
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
432,106
|
418,700
|
571,063
|
167,753
|
52,217
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
123,253
|
132,915
|
38,957
|
465,612
|
21,814
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-13,534
|
-13,279
|
-13,831
|
-15,477
|
-14,574
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
468,433
|
427,716
|
645,813
|
233,771
|
114,215
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,310
|
31,042
|
144,522
|
21,409
|
21,301
|
2. Trả trước cho người bán
|
199,320
|
257,276
|
202,511
|
164,366
|
65,276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
359,625
|
269,157
|
444,440
|
175,054
|
195,308
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-150,222
|
-135,760
|
-151,661
|
-133,059
|
-173,670
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
175,093
|
180,804
|
176,240
|
164,164
|
238,043
|
1. Hàng tồn kho
|
277,364
|
283,058
|
278,493
|
266,417
|
340,296
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-102,271
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,823
|
26,734
|
26,352
|
27,744
|
29,658
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,734
|
2,512
|
3,368
|
3,191
|
4,344
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,501
|
14,191
|
13,599
|
15,168
|
15,073
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,588
|
10,031
|
9,386
|
9,385
|
10,241
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,663,171
|
1,733,392
|
1,724,061
|
3,795,358
|
4,135,581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
155,491
|
227,365
|
227,196
|
213,453
|
639,174
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
225,894
|
297,768
|
297,599
|
298,448
|
683,557
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-70,403
|
-70,403
|
-70,403
|
-84,994
|
-44,383
|
II. Tài sản cố định
|
662,812
|
513,663
|
511,131
|
512,672
|
503,199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
603,892
|
455,331
|
453,292
|
454,592
|
445,762
|
- Nguyên giá
|
1,003,480
|
816,365
|
819,851
|
827,626
|
827,259
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-399,588
|
-361,034
|
-366,559
|
-373,034
|
-381,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,920
|
58,331
|
57,839
|
58,080
|
57,437
|
- Nguyên giá
|
74,835
|
74,835
|
74,940
|
75,452
|
75,452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,915
|
-16,504
|
-17,101
|
-17,372
|
-18,015
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,288
|
22,987
|
22,685
|
22,384
|
22,083
|
- Nguyên giá
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,868
|
-13,169
|
-13,471
|
-13,772
|
-14,073
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
161,510
|
163,574
|
167,251
|
2,259,834
|
2,266,802
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
156,652
|
158,721
|
164,398
|
2,257,026
|
2,266,802
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,204
|
18,424
|
18,424
|
18,424
|
18,424
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-36,346
|
-13,571
|
-15,571
|
-15,616
|
-18,424
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
332,820
|
470,452
|
466,149
|
501,457
|
456,840
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
332,637
|
470,111
|
465,839
|
462,672
|
456,448
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
183
|
340
|
310
|
408
|
391
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
38,377
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
44,734
|
46,362
|
42,179
|
0
|
36,537
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,968,807
|
3,003,671
|
3,317,216
|
4,914,599
|
4,682,468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,916,690
|
1,897,423
|
2,078,044
|
3,335,389
|
3,154,992
|
I. Nợ ngắn hạn
|
784,619
|
790,535
|
967,054
|
866,211
|
673,300
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,900
|
28,037
|
25,242
|
161,288
|
148,187
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,511
|
26,415
|
90,861
|
23,335
|
20,186
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,883
|
41,090
|
39,488
|
19,249
|
18,629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
201,504
|
212,097
|
292,530
|
225,411
|
203,079
|
6. Phải trả người lao động
|
17,178
|
11,455
|
27,334
|
14,405
|
5,918
|
7. Chi phí phải trả
|
140,678
|
137,852
|
154,458
|
136,109
|
12,019
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
315,552
|
321,089
|
324,620
|
259,874
|
248,524
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,349
|
394
|
592
|
11,657
|
2,306
|
II. Nợ dài hạn
|
1,132,071
|
1,106,888
|
1,110,990
|
2,469,178
|
2,481,692
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,923
|
3,643
|
3,643
|
3,364
|
3,364
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
725,436
|
725,973
|
730,508
|
711,745
|
719,812
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,331
|
131,431
|
132,331
|
1,511,331
|
1,517,331
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
63,214
|
40,111
|
40,214
|
39,881
|
39,764
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,052,117
|
1,106,248
|
1,239,172
|
1,579,210
|
1,527,477
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,052,117
|
1,106,248
|
1,239,172
|
1,579,210
|
1,527,477
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,270
|
6,270
|
6,270
|
6,270
|
6,270
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
110,850
|
110,850
|
110,850
|
107,870
|
105,491
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,693,970
|
-2,662,129
|
-2,595,012
|
-2,554,358
|
-2,577,669
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,883
|
6,238
|
6,101
|
9,109
|
8,684
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
614,622
|
636,912
|
702,719
|
1,005,083
|
979,040
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,968,807
|
3,003,671
|
3,317,216
|
4,914,599
|
4,682,468
|