I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
123,599
|
202,488
|
108,735
|
114,862
|
179,670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
159,349
|
-87,848
|
-41,975
|
69,618
|
21,978
|
- Khấu hao TSCĐ
|
155,569
|
70,172
|
68,873
|
66,687
|
53,720
|
- Các khoản dự phòng
|
1,327
|
96,508
|
-92,102
|
6,948
|
719
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-74,212
|
-286,203
|
-36,168
|
-18,547
|
-53,092
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
76,665
|
31,674
|
17,423
|
14,530
|
20,631
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
282,948
|
114,640
|
66,761
|
184,480
|
201,648
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
257,552
|
86,604
|
309,980
|
125,234
|
43,818
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,042
|
16,373
|
-20,057
|
22,542
|
13,418
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-259,223
|
-73,861
|
-486,309
|
31,231
|
-93,123
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14,504
|
9,699
|
24,719
|
-1,048
|
16,060
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-9,026
|
67,018
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,922
|
-61,542
|
-9,688
|
-19,176
|
-7,122
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42,189
|
-34,100
|
-6,727
|
-40,764
|
-23,440
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
4,586
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,185
|
0
|
-3,654
|
-2,170
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
210,442
|
57,812
|
-134,000
|
367,349
|
155,845
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,254
|
-4,897
|
-79,055
|
-12,220
|
-17,828
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,192
|
38,576
|
1,291
|
54
|
1,365
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-270,744
|
-226,949
|
-73,165
|
-449,497
|
-953,094
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
224,771
|
173,714
|
36,998
|
687,696
|
520,698
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-118,334
|
0
|
0
|
|
-2,085,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
85,318
|
7,976
|
97,824
|
4,750
|
1,657
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35,669
|
25,358
|
13,302
|
12,802
|
28,343
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,382
|
13,779
|
-2,805
|
243,585
|
-2,503,858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
320,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
20,000
|
10,937
|
1,533,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-219,702
|
-6,730
|
-2,070
|
-51,908
|
-12,523
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,970
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-241,673
|
-6,730
|
17,930
|
-40,970
|
1,841,388
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-99,612
|
64,859
|
-118,875
|
569,963
|
-506,624
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
365,784
|
223,627
|
288,488
|
169,613
|
734,576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
266,172
|
288,486
|
169,613
|
739,576
|
227,951
|