Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,616
|
844
|
|
3,396
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,616
|
844
|
|
3,396
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,027
|
117
|
|
3,392
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,411
|
728
|
|
4
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
0
|
199
|
Chi phí tài chính
|
112
|
0
|
|
5
|
260
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
5
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,378
|
809
|
35
|
90
|
47
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,906
|
-82
|
-35
|
-91
|
-109
|
Thu nhập khác
|
3
|
0
|
445
|
62
|
318
|
Chi phí khác
|
0
|
1,033
|
|
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
-1,033
|
445
|
62
|
233
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,903
|
-1,115
|
410
|
-29
|
124
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
36
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
36
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,903
|
-1,115
|
410
|
-29
|
88
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,903
|
-1,115
|
410
|
-29
|
88
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|