TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
241,056
|
225,504
|
244,474
|
259,354
|
276,089
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,733
|
46,436
|
57,050
|
39,756
|
46,715
|
1. Tiền
|
12,360
|
10,036
|
14,877
|
22,383
|
27,342
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,373
|
36,400
|
42,173
|
17,373
|
19,373
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,266
|
57,666
|
69,666
|
70,266
|
70,266
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,151
|
96,039
|
96,311
|
102,658
|
133,734
|
1. Phải thu khách hàng
|
87,684
|
93,585
|
95,874
|
104,087
|
131,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
211
|
414
|
1,051
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,468
|
2,454
|
3,176
|
1,107
|
1,485
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2,950
|
-2,950
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,387
|
23,356
|
19,669
|
39,592
|
22,260
|
1. Hàng tồn kho
|
47,387
|
23,356
|
19,669
|
39,592
|
22,260
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,518
|
2,007
|
1,778
|
7,082
|
3,115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,581
|
2,007
|
1,245
|
3,537
|
2,599
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
937
|
0
|
0
|
2,974
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
533
|
572
|
516
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53,247
|
50,234
|
50,215
|
48,602
|
46,862
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,214
|
47,139
|
46,422
|
44,646
|
43,181
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,214
|
47,139
|
46,422
|
44,646
|
43,181
|
- Nguyên giá
|
188,217
|
187,148
|
188,589
|
188,589
|
188,918
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138,003
|
-140,010
|
-142,168
|
-143,943
|
-145,737
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,033
|
3,095
|
3,793
|
3,956
|
3,681
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,033
|
3,095
|
3,793
|
3,956
|
3,681
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
294,303
|
275,738
|
294,689
|
307,956
|
322,952
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109,530
|
85,509
|
102,899
|
111,058
|
136,454
|
I. Nợ ngắn hạn
|
109,530
|
85,443
|
102,833
|
110,992
|
136,388
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
69,263
|
65,412
|
88,861
|
97,915
|
105,475
|
4. Người mua trả tiền trước
|
513
|
0
|
0
|
47
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,881
|
7,355
|
4,009
|
514
|
4,666
|
6. Phải trả người lao động
|
5,239
|
6,816
|
5,219
|
4,463
|
8,866
|
7. Chi phí phải trả
|
353
|
164
|
0
|
2,069
|
1,140
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,315
|
4,179
|
2,500
|
4,101
|
14,695
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
66
|
66
|
66
|
66
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
66
|
66
|
66
|
66
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
184,773
|
190,229
|
191,790
|
196,898
|
186,497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
184,773
|
190,229
|
191,790
|
196,898
|
186,497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175,223
|
175,223
|
175,223
|
175,223
|
175,223
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,156
|
13,613
|
15,173
|
20,281
|
9,880
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,110
|
1,370
|
1,890
|
1,125
|
914
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
294,303
|
275,738
|
294,689
|
307,956
|
322,952
|