Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,634,619
|
1,635,331
|
1,947,185
|
1,711,768
|
1,353,609
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,520
|
2,853
|
4,819
|
3,188
|
2,585
|
Doanh thu thuần
|
1,633,099
|
1,632,478
|
1,942,366
|
1,708,579
|
1,351,024
|
Giá vốn hàng bán
|
1,244,491
|
1,241,932
|
1,429,262
|
1,318,314
|
1,020,670
|
Lợi nhuận gộp
|
388,607
|
390,546
|
513,104
|
390,265
|
330,354
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
187,848
|
187,824
|
236,578
|
179,376
|
179,935
|
Chi phí tài chính
|
51,229
|
53,787
|
25,777
|
20,585
|
23,514
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,749
|
50,393
|
19,666
|
16,631
|
17,321
|
Chi phí bán hàng
|
26,409
|
29,217
|
31,992
|
40,832
|
33,521
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
88,096
|
84,061
|
109,846
|
105,173
|
101,438
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
409,103
|
445,726
|
631,542
|
432,769
|
434,184
|
Thu nhập khác
|
237,906
|
935,595
|
39,734
|
716,852
|
364,835
|
Chi phí khác
|
2,227
|
648
|
9,204
|
20,808
|
4,514
|
Lợi nhuận khác
|
235,679
|
934,947
|
30,529
|
696,044
|
360,321
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,619
|
34,421
|
49,473
|
29,718
|
82,369
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
644,782
|
1,380,673
|
662,071
|
1,128,813
|
794,505
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
123,674
|
253,199
|
79,027
|
204,166
|
128,770
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,147
|
3,915
|
5,303
|
-2,717
|
1,999
|
Chi phí thuế TNDN
|
122,528
|
257,114
|
84,330
|
201,448
|
130,769
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
522,254
|
1,123,559
|
577,741
|
927,364
|
663,736
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
46,925
|
43,141
|
35,868
|
40,254
|
41,582
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
475,329
|
1,080,419
|
541,874
|
887,110
|
622,154
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|