単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,534 205,091 198,542 262,821 165,016
Các khoản giảm trừ doanh thu 39 18 254 1 30
Doanh thu thuần 170,495 205,073 198,287 262,820 164,986
Giá vốn hàng bán 152,887 185,705 178,841 240,165 143,848
Lợi nhuận gộp 17,608 19,368 19,446 22,655 21,138
Doanh thu hoạt động tài chính 968 3,046 1,556 2,829 2,737
Chi phí tài chính 4,277 4,853 3,820 5,644 3,009
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,899 4,172 3,194 3,487 2,708
Chi phí bán hàng 6,343 8,205 7,106 7,926 8,193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,836 9,058 19,509 10,040 10,725
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 120 299 -9,433 1,875 1,947
Thu nhập khác 0 0 3 -2 0
Chi phí khác 0 3 2 20 0
Lợi nhuận khác 0 -3 1 -22 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 120 296 -9,432 1,853 1,947
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 550 518
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 5 5 5
Chi phí thuế TNDN 5 5 5 556 523
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 115 291 -9,438 1,297 1,424
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 115 291 -9,438 1,297 1,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)