Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,082,614
|
986,081
|
919,162
|
1,570,566
|
1,423,934
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39
|
25
|
54
|
162
|
11
|
Doanh thu thuần
|
1,082,614
|
986,056
|
919,108
|
1,570,404
|
1,423,924
|
Giá vốn hàng bán
|
1,002,008
|
899,994
|
836,886
|
1,478,925
|
1,303,093
|
Lợi nhuận gộp
|
80,606
|
86,062
|
82,222
|
91,480
|
120,831
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,664
|
1,367
|
78
|
3,994
|
161
|
Chi phí tài chính
|
6,384
|
3,067
|
2,441
|
2,763
|
3,961
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,362
|
3,104
|
2,430
|
2,922
|
3,561
|
Chi phí bán hàng
|
25,035
|
26,004
|
24,096
|
28,790
|
34,711
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,213
|
40,437
|
37,093
|
37,985
|
53,679
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,366
|
23,927
|
25,051
|
30,942
|
34,235
|
Thu nhập khác
|
33
|
153
|
121
|
225
|
1,507
|
Chi phí khác
|
1,155
|
795
|
35
|
901
|
99
|
Lợi nhuận khác
|
-1,122
|
-642
|
87
|
-676
|
1,408
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,272
|
6,006
|
6,382
|
5,006
|
5,594
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,244
|
23,285
|
25,138
|
30,266
|
35,643
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,084
|
2,339
|
2,556
|
2,679
|
6,450
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-28
|
-68
|
-330
|
15
|
-66
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,057
|
2,271
|
2,226
|
2,694
|
6,384
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,187
|
21,014
|
22,911
|
27,573
|
29,259
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,187
|
21,014
|
22,911
|
27,573
|
29,259
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|